Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thiên cư

Academic
Friendly

Từ "thiên cư" trong tiếng Việt có nghĩa là "dời đichỗ khác". Đây một từ Hán Việt, trong đó "thiên" có nghĩa là "chuyển" hoặc "dời", còn "" có nghĩa là "ở" hoặc "sống". Khi kết hợp lại, "thiên cư" mang ý nghĩa là di chuyển hoặc chuyển đổi nơi ở.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Gia đình tôi sẽ thiên cư về thành phố khác vào tháng tới." (Gia đình tôi sẽ dời đi chỗ khác.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều người đã thiên cư khỏi vùng lụt để tìm kiếm cuộc sống mới." (Nhiều người đã dời đi khỏi vùng bị để tìm kiếm cuộc sống mới.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thiên cư thường chỉ việc di chuyển nơi ở, trong khi từ "di cư" (đi từ nơi này đến nơi khác để định cư) có thể nhấn mạnh hơn về việc định cư lâu dàimột nơi mới.
  • trú (sốngmột nơi nào đó) nhấn mạnh đến việc sinh sống không yếu tố di chuyển.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Di cư: Dời đi từ nơi này đến nơi khác, thường dùng trong ngữ cảnh lớn hơn như di cư quốc tế, di cư lý do kinh tế hay chính trị.
  • trú: Tập trung vào việc sinh sống tại một nơi, có thể tạm thời hoặc lâu dài.
  • Chuyển nhà: Cụ thể hơn, chỉ việc chuyển từ một căn nhà này sang căn nhà khác trong cùng một khu vực.
  1. Dời đichỗ khác.

Similar Spellings

Words Containing "thiên cư"

Comments and discussion on the word "thiên cư"