Từ "thiên cư" trong tiếng Việt có nghĩa là "dời đi ở chỗ khác". Đây là một từ Hán Việt, trong đó "thiên" có nghĩa là "chuyển" hoặc "dời", còn "cư" có nghĩa là "ở" hoặc "sống". Khi kết hợp lại, "thiên cư" mang ý nghĩa là di chuyển hoặc chuyển đổi nơi ở.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
Phân biệt các biến thể của từ:
Thiên cư thường chỉ việc di chuyển nơi ở, trong khi từ "di cư" (đi từ nơi này đến nơi khác để định cư) có thể nhấn mạnh hơn về việc định cư lâu dài ở một nơi mới.
Cư trú (sống ở một nơi nào đó) nhấn mạnh đến việc sinh sống mà không có yếu tố di chuyển.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Di cư: Dời đi từ nơi này đến nơi khác, thường dùng trong ngữ cảnh lớn hơn như di cư quốc tế, di cư vì lý do kinh tế hay chính trị.
Cư trú: Tập trung vào việc sinh sống tại một nơi, có thể là tạm thời hoặc lâu dài.
Chuyển nhà: Cụ thể hơn, chỉ việc chuyển từ một căn nhà này sang căn nhà khác trong cùng một khu vực.